Câu hỏi có thể bị coi là không cần thiết với những người đã từng ghé thăm chùa để nghe Kinh, uống nước cúng Phật, nhưng lại rất quan trọng với những người mới đến thiền viện.
>>Kiến thức.
Thêm vào đó, ngay cả khi bạn cho rằng mình đã hiểu về Tam bảo, kiến thức đó của bạn đôi khi chưa đầy đủ vì trong Phật giáo có nhiều cách giải thích khác nhau – tuy không có sự xung đột – về vấn đề này, phụ thuộc vào từng người tu tập.
Trước hết, Tam bảo được hiểu là ”ba ngôi báu”, và được kể ra bao gồm Phật, Pháp và Tăng.

Tam bảo với Phật là “ngôi báu thứ nhất”, hay Phật bảo, là đấng giác ngộ đầu tiên, người đã tìm ra chân lý và phương pháp tu tập để hướng đến sự giải thoát, làm giảm nhẹ và xóa bỏ những khổ đau vốn có trong cuộc đời này.
Trụ thế Tam bảo
Thích Ca Mâu Ni, còn được biết đến với tên gọi Đức Phật, là một nhân vật lịch sử có thực đã sống cách đây hơn 25 thế kỷ. Ngài là con thứ của vua Tịnh Phạn trong dòng họ Thích Ca. Việc Ngài ra đời đã đánh dấu sự khởi đầu của Phật giáo, bởi vì Ngài là người đầu tiên giác ngộ và truyền dạy những giáo pháp được gọi là Phật pháp hay Pháp ngày nay.
Vô số người đã tin tưởng vào giáo lý được Thích Ca Mâu Ni truyền bá, họ đã từ bỏ cuộc sống gia đình để theo Ngài tu hành trong một nhóm được gọi là Tăng già, hay Tăng đoàn.
Như vậy, chúng ta có Tam bảo với Phật là ”ngôi báu thứ nhất”, hay Phật bảo, là đấng giác ngộ đầu tiên, người đã tìm ra chân lý và phương pháp tu tập để hướng đến sự giải thoát, làm giảm nhẹ và xóa bỏ những khổ đau vốn có trong cuộc đời này. Chính từ ý nghĩa đó mà đức Thích Ca Mâu Ni được tôn xưng là Phật, bởi danh từ này vốn là do người Trung Hoa phiên âm từ tiếng Phạn là Buddha, có nghĩa là ”bậc giác ngộ”. Khi Phật giáo lần đầu tiên du nhập Việt Nam trực tiếp từ Ấn Độ vào khoảng đầu Công nguyên, người Việt đã phiên âm danh xưng này là Bụt. Vì thế, theo cách gọi của người Việt thì Bụt cũng chính là Phật, cho dù ảnh hưởng lâu đời và rộng khắp của kinh điển chữ Hán đã làm cho danh xưng Phật ngày nay trở thành phổ biến hơn.Chân lý giác ngộ và phương pháp tu tập do Đức Phật truyền dạy được gọi là Pháp. Pháp là phương tiện để chúng ta có thể thực hành theo đúng và đạt đến sự giác ngộ, đạt đến sự giải thoát giống như Đức Phật. Ngoài giáo pháp của Đức Phật, không còn có phương pháp nào khác có thể giúp chúng ta đạt đến sự giải thoát rốt ráo, vì thế mà Pháp được tôn xưng là ”ngôi báu thứ hai”, hay Pháp bảo.

Pháp là phương tiện để chúng ta có thể thực hành theo đúng và đạt đến sự giác ngộ, đạt đến sự giải thoát giống như Đức Phật.
Những người từ bỏ cuộc sống gia đình để tu tập theo giáo pháp của Đức Phật, hướng tới giải thoát và giác ngộ, được gọi là chư Tăng. Các vị này cùng nhau tu tập trong một cộng đồng gọi là Tăng già (từ tiếng Phạn là Sangha) hoặc Tăng đoàn. Trong quá trình tu tập của bản thân, chư Tăng cũng làm gương về việc tuân theo lời dạy của Phật và truyền đạt điều đó cho nhiều người khác. Do đó, các Ngài được kính trọng là “ngọc báu thứ ba” hay Tăng bảo.
Tam bảo theo định nghĩa trên rất chi tiết, có thể nhận biết bằng giác quan thông thường, và trong Phật học được gọi là “Trụ thế Tam bảo”.
Tam bảo đã xuất hiện trên trái đất từ hơn 25 thế kỷ trước đây. Sau 49 năm hoằng hóa khắp Ấn Độ, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã nhập Niết bàn và không còn hiện diện trong cõi đời này. Vì vậy, hình thức kế tiếp của Phật bảo là ngọc xá lợi để lại được tôn trọng và thờ kính. Hình tượng của Phật được trưng bày trong các chùa hoặc được tín đồ thờ cúng tại nhà. Nhìn vào những biểu tượng này, chúng ta sẽ nhớ đến Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, người đã giáo dục và truyền dạy cho chúng ta những giá trị quý báu của đạo Phật.

Những người rời bỏ đời sống gia đình để dành trọn cuộc đời thực hành theo giáo pháp của Đức Phật , hướng đến sự giải thoát, sự giác ngộ, được gọi là chư Tăng. Các vị này cùng nhau tu tập trong một tập thể gọi là Tăng già (do tiếng Phạn là Sangha) hay Tăng đoàn.
Về Pháp bảo, khi Đức Phật đã nhập Niết bàn thì không ai đảm bảo có thể lưu truyền được tất cả những lời Ngài đã truyền dạy, cho dù mỗi vị đệ tử của Ngài có thể nhớ được rất nhiều. Vì thế, sau đó một thời gian chư Tăng đã cùng nhau họp lại để ghi chép tất cả những gì Đức Phật thuyết giảng mà họ còn nhớ được. Sự ghi chép tập thể này được gọi là ”kết tập kinh điển”, và là cơ sở đầu tiên để hình thành Tam tạng kinh điển của Phật giáo, thường được biết nhiều hơn với tên gọi là Đại tạng kinh, bao gồm Kinh tạng, Luật tạng và Luận tạng. Như vậy, sau hơn 25 thế kỷ, cho đến nay Pháp bảo vẫn được lưu truyền với dạng cụ thể là Đại tạng kinh Phật giáo.
Liên quan đến Tăng bảo, chúng ta có sự truyền thừa liên tục trong suốt hơn 25 thế kỷ giữa các thế hệ chư Tăng, và Tăng đoàn hiện nay là sự kế thừa của Tăng đoàn từ thời Đức Phật còn sống, bao gồm những người xuất gia dành cả cuộc đời để tu tập và truyền dạy giáo pháp của Đức Phật. Đó là ý nghĩa của Trụ thế Tam bảo.
Tuy nhiên, Đức Phật từng nói Ngài không phải vị Phật duy nhất đạt đến sự giác ngộ. Trong dòng thời gian từ vô thủy đến nay, con số 25 thế kỷ mà chúng ta được biết chỉ là một hạt cát trong sa mạc, một giọt nước giữa biển khơi. Và vì thế, Đức Phật dạy rằng trong quá khứ trước Ngài đã có vô số chư Phật, những người đạt đến sự giác ngộ hoàn toàn như Ngài. Và trong tương lai lâu xa, chắc chắn sẽ còn có vô số những người tu tập theo đúng giáo pháp và giác ngộ thành Phật. Mặt khác, Đức Phật cũng dạy rằng không phải chỉ có riêng một cõi thế giới Ta bà này là nơi ta đang sống, mà nếu chúng ta có thể đi thật xa về phương đông, phương tây… Cho đến mười phương trong không gian, chúng ta sẽ còn gặp vô số các cõi thế giới khác nữa. Những cõi thế giới ấy cũng có vô số các vị Phật đã và đang thuyết giảng giáo pháp.

Đức Phật từng nói Ngài không phải vị Phật duy nhất đạt đến sự giác ngộ. Trong dòng thời gian từ vô thủy đến nay, con số 25 thế kỷ mà chúng ta được biết chỉ là một hạt cát trong sa mạc, một giọt nước giữa biển khơi.
Vì vậy, Phật giáo không chỉ có Đức Phật Thích Ca Mâu Ni như chúng ta biết, mà còn bao gồm tất cả các vị Phật trong mười phương ba đời, những người đã hoàn toàn giác ngộ và giải thoát khỏi mọi sự ràng buộc của thế gian. Tất cả các giáo pháp được chư Phật truyền dạy đều được tôn xưng là Bảo pháp, và tất cả các tu sĩ tu tập theo giáo pháp của chư Phật và đạt được sự giải thoát khỏi mọi ràng buộc của cuộc sống đời thường đều được tôn xưng là Bảo tăng.
Xuất thế Tam bảo
Đức Phật cũng là một con người, nhưng là một con người đã hoàn toàn giác ngộ. Và do đó, Ngài dạy rằng tất cả chúng sinh đều có thể tu tập để đạt đến sự giác ngộ như Ngài. Hay mỗi chúng sinh đều sẵn có Phật tính, chỉ vì không chịu tu tập theo đúng chánh pháp nên không thể đạt đến giác ngộ. Phật tính hay khả năng giác ngộ của mỗi chúng sinh và của chư Phật đều là bình đẳng như nhau không sai khác, nên gọi đây là Đồng thể Phật bảo. Các Pháp cũng có thể tính bình đẳng như nhau không sai khác, đều là Pháp giải thoát, chỉ do chúng sinh mê muội không nhận ra thực tính của muôn pháp nên mới phải dựng bày các phương tiện tu tập để đối trị, theo ý nghĩa này mà gọi là Đồng thể Pháp bảo. Phật và chúng sinh vốn đã đồng một thể tính giác ngộ, nên cũng đều sẵn có bản chất hòa hợp thanh tịnh như Tăng già, do đây mà gọi là Đồng thể Tăng bảo.
Đồng thể Tam bảo là nền tảng cơ bản để mọi người có thể tu tập theo chánh đạo và đạt đến sự giải thoát. Vì vậy, người tu tập cần tin tưởng vào bản chất của mình, có khả năng tu chứng thành Phật. Đây được gọi là Tự tính Phật. Quá trình tu tập giúp nhận ra thực tế của các pháp và thấy rằng tất cả pháp đều dẫn đến giải thoát, được gọi là Tự tính Pháp. Mỗi người đều có hạt giống Bồ đề và tự tính thanh tịnh, giống như các vị tăng, được gọi là Tự tính Tăng. Tự tính Tam bảo là kiến thức cần thiết để xây dựng niềm tin và ý chí tu tập để đạt đến giải thoát.

Đồng thể Tam bảo là nền tảng căn bản để tất cả chúng sinh đều có thể phát tâm tu tập theo chánh đạo và đạt đến sự giải thoát rốt ráo. Vì thế, người phát tâm tu tập trước hết phải tự tin vào thể tính thanh tịnh sáng suốt vốn có, hay nói khác đi là khả năng có thể tu chứng thành Phật của chính mình.
Do đó, khi đến chùa để tìm hiểu về Tam bảo, trước hết cần phải hiểu đầy đủ về Trụ thế Tam bảo. Sau khi tin tưởng vững chắc, mới có thể hiểu rõ được ý nghĩa Xuất thế Tam bảo. Bởi khái niệm này chỉ có thể được hiểu thông qua đức tin và trí tuệ, không thể thông qua các giác quan thông thường. Khái niệm Đồng thể Tam bảo hay Tự tính Tam bảo cũng chỉ có thể hiểu được thông qua sự thực hành và trải nghiệm các giáo pháp do Phật truyền dạy. Nếu không hành trì thực tế, khi nghe nói đến khái niệm này sẽ cảm thấy trừu tượng và khó hiểu.
Hiện nay không ít người muốn thể hiện sự thông thái, kiến thức rộng và tỏ ra uyên bác nên sử dụng tất cả các thuật ngữ này. Tuy nhiên, họ không nhận ra rằng mỗi khái niệm chỉ phù hợp với trình độ hiểu biết, lòng tin và kinh nghiệm cụ thể. Khi nhận thức được điều này, chúng ta sẽ thấy rằng dù có nhiều khái niệm khác nhau nhưng chúng hoàn toàn không mâu thuẫn mà chỉ là sự mở rộng phù hợp với từng trình độ tiếp nhận khác nhau.

Hình tượng thiêng liêng của chư Phật có thể giúp chúng ta hướng về để đạt được sự thanh thản trong tâm hồn, nên chúng ta tôn xưng đó là Phật bảo.
Trên thực tế, ai cũng có thể tự hiểu được ý nghĩa của Tam bảo thông qua việc tiếp xúc với Phật giáo. Khi đi đến chùa để cúng Phật, chúng ta tỏ ra rất tôn kính và trang nghiêm trong lòng để thể hiện lòng thành tâm của mình. Điều này giúp chúng ta có được sự kết nối đặc biệt với chư Phật, giúp tâm hồn trở nên nhẹ nhàng, thư thái và thoát khỏi những gánh nặng cuộc sống. Hình ảnh thiêng liêng của chư Phật có thể giúp chúng ta hướng tới sự thanh thản tâm hồn, và do đó, ta gọi chúng là Phật bảo.
Ngoài ra, khi ta được nghe giảng Phật pháp thông qua các kinh điển và truyền thống của các vị thầy, ta có thể hiểu đúng hơn về cuộc sống và biết cách đạt được sự an lạc và hạnh phúc thật sự. Khi ta áp dụng đúng những phương pháp đó, ta sẽ đạt được giá trị tinh thần cao quý và cải thiện cuộc sống một cách tích cực. Những kết quả đó được coi là Pháp bảo, bởi chúng được đạt được thông qua việc thực hành giáo pháp.
Ngoài ra, ý nghĩa của kinh điển và những lời dạy của các vị sư chỉ mang tính lý thuyết, do đó việc diễn giải và thực hành theo đó có thể gặp khó khăn và đôi khi bị sai lệch. Vì vậy, chúng ta thường xem đời sống của các vị sư như một ví dụ sống động cho những gì học được từ giáo lý. Nhờ đó, chúng ta có thể tin tưởng vào giáo pháp và cảm thấy an lòng khi nhìn thấy các vị sư đã thực hành theo đó và đạt được sự giải thoát. Hơn nữa, vì vai trò lớn lao và đáng tôn kính của các vị sư, chúng ta gọi họ là Tăng bảo, vì họ có khả năng dẫn dắt và giải quyết những vấn đề khó hiểu trong giáo lý.